
Giày cao su chữa cháy loại nặng có đầu thép, đế thép và phần trên nhăn được chứng nhận EN15090 (RJX-AB-25B)
- Tổng quan
- Thông số kỹ thuật
- Yêu cầu
- Sản phẩm liên quan
Thông tin chung và Điều khoản Kinh doanh:
| Nơi sản xuất | Trung Quốc | 
| Tên thương hiệu | ANBEN FIRE | 
| Số hiệu mô hình | RJX-AB-25B | 
| Chứng nhận | EN15090 | 
| Số lượng đặt hàng tối thiểu | 100 | 
| Giá cả | |
| Chi tiết đóng gói | 50*45*35CM 5CÁI/THÙNG | 
| Thời gian giao hàng | 20 ngày | 
| Điều khoản thanh toán | TT | 
| Khả năng Cung cấp | 2000CẶP/THÁNG | 
Chi tiết nhanh:
Giày chống cháy, Giày lính cứu hỏa, Giày người chữa cháy, Giày chiến đấu chống cháy, Đầu thép đáy thép, Cao su chống cháy, Lớp trên nhăn.
3300g cho size 44
Mô tả:
Giày cứu hỏa gồm 2 phần, đế giày và thân trên. Màu đen với viền vàng.
Nhiều lớp bảo vệ toàn thân. Đầu thép chống nén của giày cứu hỏa có các lớp cách điện cao su trong và ngoài, lớp êm ái bằng bọt biển, giấy cách nhiệt, lớp bọt thoải mái và lớp lót khóa liên kết, đảm bảo cách điện và thoải mái.
Lớp giữa bằng thép của giày chống cháy có thể ngăn chặn sự đâm thủng. Ở dưới cùng và phía trên lớp thép là các lớp cách điện bằng cao su, giấy cách điện, lớp mút thoải mái và lớp lót khóa móc. Các đường gân nổi bật ở đế ngoài có tác dụng chống trượt.
Ứng dụng:
Giày Fire boots dùng để bảo vệ chân khỏi bị bỏng, cắt hoặc xước trong quá trình chữa cháy, cứu hộ khẩn cấp hoặc thiên tai, tai nạn giao thông hoặc cứu hộ trích xuất phương tiện, v.v.
Thông số kỹ thuật:
| Vật liệu | Polythene Rubber | 
| Mũi thép (Với cao su) | 3mm | 
| Đế thép (Với cao su) | 2mm | 
| khả năng chống đâm thủng của tấm thép | ≥1000N | 
| Tính chất chống dầu | 10% | 
| Tính năng chống đè nén | áp suất tĩnh ≥15mm, va đập ≥15mm | 
| Cưỡng lại điện áp | ≥5000V | 
| Kích thước | 38-46 | 
| Trọng lượng | 3.3KG | 
| Chiều cao | 34cm | 
| Chống trượt | 15 Độ | 
| Dòng rò rỉ | <3Ma | 
Ưu thế cạnh tranh:
*Đế thép và midsole thép giúp bảo vệ khỏi va đập, nén và nguy cơ thủng.
*Chống sốc điện, chống thấm nước, chống acid và kiềm.
*Dây kéo và phần gờ dưới gót giúp việc mang và cất dễ dàng hơn.
*Chịu tải nặng
 
       EN
EN
          
         AR
AR
                 BG
BG
                 DA
DA
                 NL
NL
                 FR
FR
                 DE
DE
                 HI
HI
                 IT
IT
                 JA
JA
                 KO
KO
                 NO
NO
                 PL
PL
                 PT
PT
                 RO
RO
                 RU
RU
                 ES
ES
                 SV
SV
                 TL
TL
                 ID
ID
                 SK
SK
                 SL
SL
                 UK
UK
                 VI
VI
                 TH
TH
                 TR
TR
                 MS
MS
                 BE
BE
                 HY
HY
                 AZ
AZ
                 KA
KA
                 BN
BN
                 BS
BS
                 EO
EO
                 JW
JW
                 LO
LO
                 MN
MN
                 NE
NE
                 MY
MY
                 KK
KK
                 
     
  
  
  
  
  
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                    